Có 2 kết quả:
球状物 qiú zhuàng wù ㄑㄧㄡˊ ㄓㄨㄤˋ ㄨˋ • 球狀物 qiú zhuàng wù ㄑㄧㄡˊ ㄓㄨㄤˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
globe
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
globe
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0